Từ "thi thánh" trong tiếng Việt có nghĩa là một người được coi là xuất sắc, lỗi lạc nhất trong lĩnh vực thơ ca. Từ này thường được dùng để chỉ những nhà thơ nổi tiếng, có tài năng vượt trội và có ảnh hưởng lớn đến nền văn học, đặc biệt là thơ ca.
Định nghĩa:
Thi: Liên quan đến thơ ca, văn chương.
Thánh: Người rất tài giỏi, được tôn sùng.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng thông thường:
"Trong thời kỳ kháng chiến, nhiều thi thánh đã xuất hiện, góp phần làm phong phú thêm nền văn hóa dân tộc."
"Mỗi lần đọc thơ của thi thánh, tôi cảm nhận được tâm hồn của người viết và sức mạnh của ngôn từ."
Biến thể và cách sử dụng:
Từ "thi thánh" thường không có nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan như "nhà thơ nổi tiếng" hay "nhà thơ tài năng".
Có thể dùng từ "thi nhân" để chỉ những người làm thơ, nhưng không nhất thiết phải có trình độ xuất sắc như thi thánh.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Thi nhân: Người sáng tác thơ, nhưng không nhất thiết phải là người xuất sắc nhất.
Nhà thơ: Tương tự như thi nhân, nhưng thông dụng hơn.
Văn hào: Người nổi tiếng trong lĩnh vực văn học nói chung, không chỉ riêng thơ.
Từ liên quan:
Thơ ca: Hình thức văn học mà thi thánh thường thể hiện tài năng.
Tài năng: Năng khiếu, khả năng xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó, bao gồm thơ ca.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "thi thánh", bạn nên cẩn thận với ngữ cảnh, vì từ này mang tính tôn sùng và thường chỉ dùng để nói về những nhà thơ có đóng góp lớn cho văn học dân tộc.